Poland Ekstraklasa
Radomiak Radom
VS
LKS Nieciecza
23:00 Thứ sáu 22/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Radomiak Radom
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%480%120%
Sân nhà320166.7%3100%00%
Sân khách20110%150%150%
6 trận gần5
BBTHT
40.0%
TTTXT
Radomiak Radom
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%240%120%
Sân nhà321066.7%133.3%133.3%
Sân khách20020%150%00%
6 trận gần5
HBTBT
40.0%
TTX
LKS Nieciecza
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng530260%240%360%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách320166.7%133.3%266.7%
6 trận gần5
BTTBT
60.0%
TXXXT
LKS Nieciecza
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng540180%240%120%
Sân nhà2200100%150%150%
Sân khách320166.7%133.3%00%
6 trận gần5
TTTBT
80.0%
TXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Radomiak Radom
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng52121087640.0%
Sân nhà3201946466.7%
Sân khách2011141130.0%
6 trận gần621312117033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng51222451220.0%
Sân nhà3120215433.3%
Sân khách2002030180.0%
6 trận gần6132356016.7%
LKS Nieciecza
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5212867740.0%
Sân nhà2011341160.0%
Sân khách3201526266.7%
6 trận gần62221088033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng53116210360.0%
Sân nhà2110214850.0%
Sân khách3201416166.7%
6 trận gần63217311050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF24/03/2023LKS Nieciecza
0 - 2
0 - 1
-
Radomiak Radom
POL PR03/04/2022LKS Nieciecza
1 - 1
0 - 1
5 - 7
Radomiak Radom
POL PR02/10/2021Radomiak Radom
1 - 1
0 - 0
11 - 3
LKS Nieciecza
POL D112/05/2021Radomiak Radom
0 - 1
0 - 1
6 - 2
LKS Nieciecza
POL D105/10/2020LKS Nieciecza
3 - 2
2 - 1
2 - 10
Radomiak Radom
POL D116/07/2020LKS Nieciecza
1 - 1
0 - 1
4 - 2
Radomiak Radom
POL D126/10/2019Radomiak Radom
1 - 0
0 - 0
5 - 1
LKS Nieciecza
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR17/08/2025Radomiak Radom
1 - 2
1 - 1
6 - 7
Jagiellonia Bialystok
POL PR08/08/2025Korona Kielce
3 - 0
2 - 0
2 - 5
Radomiak Radom
POL PR03/08/2025Radomiak Radom
3 - 1
0 - 0
1 - 8
Rakow Czestochowa
POL PR26/07/2025Arka Gdynia
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Radomiak Radom
POL PR21/07/2025Radomiak Radom
5 - 1
1 - 0
4 - 4
Pogon Szczecin
INT CF09/07/2025Radomiak Radom
2 - 3
1 - 1
5 - 3
Stal Stalowa Wola
INT CF05/07/2025Radomiak Radom
2 - 1
1 - 1
3 - 10
Omonia Nicosia FC
INT CF02/07/2025Radomiak Radom
1 - 1
0 - 1
11 - 2
Pogon Grodzisk Mazowiecki
INT CF27/06/2025Radomiak Radom
0 - 0
0 - 0
1 - 1
LKS Lodz
POL PR24/05/2025Radomiak Radom
2 - 3
0 - 1
3 - 6
Motor Lublin
POL PR16/05/2025Stal Mielec
2 - 2
1 - 1
3 - 8
Radomiak Radom
POL PR10/05/2025Radomiak Radom
2 - 0
1 - 0
5 - 10
Pogon Szczecin
POL PR04/05/2025Piast Gliwice
0 - 0
0 - 0
9 - 6
Radomiak Radom
POL PR27/04/2025Radomiak Radom
2 - 2
0 - 2
12 - 1
Lech Poznan
POL PR21/04/2025Puszcza Niepolomice
2 - 2
0 - 0
5 - 6
Radomiak Radom
POL PR13/04/2025Rakow Czestochowa
2 - 1
0 - 0
9 - 5
Radomiak Radom
POL PR05/04/2025Radomiak Radom
0 - 1
0 - 1
7 - 5
Zaglebie Lubin
POL PR30/03/2025Korona Kielce
1 - 3
1 - 1
8 - 5
Radomiak Radom
POL PR15/03/2025Radomiak Radom
2 - 1
1 - 1
5 - 2
Lechia Gdansk
POL PR08/03/2025Cracovia Krakow
1 - 2
1 - 0
5 - 7
Radomiak Radom
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR18/08/2025LKS Nieciecza
2 - 3
1 - 1
6 - 2
Rakow Czestochowa
POL PR09/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 1
7 - 2
LKS Nieciecza
POL PR02/08/2025LKS Nieciecza
1 - 1
1 - 0
6 - 9
Pogon Szczecin
POL PR25/07/2025Cracovia Krakow
2 - 0
1 - 0
5 - 6
LKS Nieciecza
INT CF22/07/2025LKS Nieciecza
2 - 2
1 - 1
6 - 4
FC Neftci Baku
POL PR18/07/2025Jagiellonia Bialystok
0 - 4
0 - 3
3 - 8
LKS Nieciecza
INT CF11/07/2025LKS Nieciecza
3 - 1
2 - 0
-
Omonia Nicosia FC
INT CF02/07/2025LKS Nieciecza
0 - 0
0 - 0
-
LKS Lodz
INT CF28/06/2025Rakow Czestochowa
1 - 3
0 - 0
-
LKS Nieciecza
INT CF25/06/2025Wisla Krakow
2 - 2
1 - 0
4 - 6
LKS Nieciecza
INT CF21/06/2025LKS Nieciecza
2 - 2
1 - 1
5 - 3
Puszcza Niepolomice
POL D125/05/2025LKS Nieciecza
2 - 1
1 - 0
9 - 7
Kotwica Kolobrzeg
POL D120/05/2025Miedz Legnica
1 - 4
1 - 4
6 - 6
LKS Nieciecza
POL D111/05/2025LKS Nieciecza
3 - 1
3 - 0
4 - 4
Gornik Leczna
POL D104/05/2025Arka Gdynia
2 - 1
2 - 1
11 - 3
LKS Nieciecza
POL D126/04/2025LKS Nieciecza
2 - 2
1 - 1
1 - 13
Wisla Krakow
POL D121/04/2025Znicz Pruszkow
0 - 1
0 - 0
5 - 7
LKS Nieciecza
POL D115/04/2025LKS Nieciecza
0 - 3
0 - 1
7 - 4
Polonia Warszawa
POL D110/04/2025LKS Lodz
1 - 2
1 - 1
9 - 6
LKS Nieciecza
POL D106/04/2025LKS Nieciecza
3 - 1
1 - 0
6 - 3
Stal Rzeszow
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Radomiak Radom
Đội hình xuất phát
1
Filip Majchrowicz
GK
20
Joan Pedro
CD
26
Adrian Dieguez
CB
5
Jeremy Blasco
CD
24
Zie Mohamed Ouattara
CD
77
Christos Donis
CM
28
Michal Kaput
CM
27
Rafal Wolski
CM
10
Roberto Alves
CM
13
Jan Grzesik
CD
25
Maurides Roque Junior
CF
Đội hình dự bị
21
Elves Balde
RW
2
Ibrahima Camara
DM
16
Mateusz Cichocki
CD
29
Laurindo Aurelio
CF
8
Paulius Golubickas
CM
75
Michal Jerke
CM
74
Steve Kingue
CD
44
Wiktor Koptas
GK
9
Leandro
CF
7
Vasco Miguel Lopes de Matos
CF
37
Mikolaj Molendowski
CM
15
Abdoul Tapsoba
CF
LKS Nieciecza
Đội hình xuất phát
99
Milosz Mleczko
GK
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
CD
2
Bartosz Kopacz
CD
29
Gabriel Isik
CD
6
Maciej Wolski
CM
28
Maciej Ambrosiewicz
CM
13
Krzysztof Kubica
CM
21
Damian Hilbrycht
CM
7
Morgan Fabender
CF
9
Jesus Jimenez
CF
23
Sergio Guerrero
CM
Đội hình dự bị
17
Dominik Andrzej Biniek
CF
27
Radu Boboc
CD
1
Adrian Chovan
GK
35
Diego Deisadze
CM
26
Wojciech Jakubik
CM
8
Rafal Kurzawa
CM
5
Lucas Masoero
CB
77
Artem Putivtsev
CD
86
Igor Strzalek
CM
55
Thiago Dombroski
CD
53
Andrzej Trubeha
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL PR30/08/2025KháchGKS Katowice7 Ngày
POL PR13/09/2025KháchLegia Warszawa22 Ngày
POL PR20/09/2025ChủPiast Gliwice29 Ngày
POL PR27/09/2025KháchMotor Lublin36 Ngày
POL PR04/10/2025ChủZaglebie Lubin43 Ngày
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL PR30/08/2025ChủKorona Kielce8 Ngày
POL PR13/09/2025KháchMotor Lublin22 Ngày
POL PR20/09/2025ChủLech Poznan29 Ngày
POL PR27/09/2025KháchPiast Gliwice36 Ngày
POL PR04/10/2025ChủWidzew lodz43 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Chủ/khách
[2]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
10
Tổng bàn thắng
8
8
Tổng thua
6
2.0
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.2
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
3
4
Tổng thua
4
3.0
TB bàn thắng
1.5
1.33
TB bàn thua
2.0
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
10
11
Tổng thua
8
2.0
TB bàn thắng
1.7
1.6
TB bàn thua
1.3
away