NSW Premier League
Sydney FC (Youth)
VS
Blacktown City Demons
16:30 Thứ sáu 22/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Sydney FC (Youth)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281411350%1035.7%1657.1%
Sân nhà1381461.5%430.8%969.2%
Sân khách1560940%640%746.7%
6 trận gần6
HBBTBB
16.7%
XTXXX
Sydney FC (Youth)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281321346.4%1242.9%1657.1%
Sân nhà1371553.8%430.8%969.2%
Sân khách1561840%853.3%746.7%
6 trận gần6
TBBTBB
33.3%
XTXXTX
Blacktown City Demons
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281021635.7%1657.1%1242.9%
Sân nhà1432921.4%964.3%535.7%
Sân khách1470750%750%750%
6 trận gần6
BBBBTB
16.7%
XXTTTT
Blacktown City Demons
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281121539.3%1139.3%1760.7%
Sân nhà1460842.9%428.6%1071.4%
Sân khách1452735.7%750%750%
6 trận gần6
BHTBTB
33.3%
XXXTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Sydney FC (Youth)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2895143841321032.1%
Sân nhà135351718181138.5%
Sân khách154292123141026.7%
6 trận gần6123585016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2889111618331228.6%
Sân nhà1336466151223.1%
Sân khách155371012181033.3%
6 trận gần6213257033.3%
Blacktown City Demons
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2814410464746550.0%
Sân nhà14734222724550.0%
Sân khách14716242022550.0%
6 trận gần62139107033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2811413182337939.3%
Sân nhà1461781119842.9%
Sân khách145361012181135.7%
6 trận gần6222448033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUS NSW11/05/2025Blacktown City Demons
0 - 5
0 - 2
5 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW12/07/2024Sydney FC (Youth)
1 - 2
0 - 1
4 - 13
Blacktown City Demons
AUS NSW07/04/2024Blacktown City Demons
8 - 0
4 - 0
4 - 3
Sydney FC (Youth)
AUS NSW09/07/2023Blacktown City Demons
3 - 0
1 - 0
8 - 0
Sydney FC (Youth)
AUS NSW24/03/2023Sydney FC (Youth)
1 - 0
1 - 0
6 - 10
Blacktown City Demons
AUS NSW03/07/2022Sydney FC (Youth)
2 - 2
1 - 1
3 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW17/04/2022Blacktown City Demons
4 - 2
4 - 0
7 - 3
Sydney FC (Youth)
AUS NSW25/04/2021Blacktown City Demons
3 - 0
0 - 0
5 - 2
Sydney FC (Youth)
AUS NSW11/09/2020Blacktown City Demons
1 - 1
0 - 1
6 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW30/06/2019Blacktown City Demons
3 - 1
1 - 1
7 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW13/04/2019Sydney FC (Youth)
0 - 1
0 - 0
4 - 8
Blacktown City Demons
AUS NSW04/08/2018Sydney FC (Youth)
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW12/05/2018Blacktown City Demons
1 - 0
0 - 0
4 - 3
Sydney FC (Youth)
AUS NSW25/06/2017Blacktown City Demons
3 - 1
2 - 1
7 - 3
Sydney FC (Youth)
AUS NSW08/04/2017Sydney FC (Youth)
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Blacktown City Demons
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Sydney FC (Youth)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUS NSW15/08/2025Sydney FC (Youth)
1 - 1
1 - 0
5 - 12
St George Saints
AUS NSW09/08/2025Sutherland Sharks
4 - 0
2 - 0
6 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW03/08/2025Wollongong Wolves
1 - 0
1 - 0
7 - 2
Sydney FC (Youth)
AUS NSW27/07/2025Central Coast Mariners (Youth)
0 - 3
0 - 1
2 - 5
Sydney FC (Youth)
AUS NSW18/07/2025Sydney FC (Youth)
1 - 2
0 - 2
12 - 3
Western Sydney Wanderers AM
AUS NSW12/07/2025Mt Druitt Town Rangers FC
0 - 0
0 - 0
2 - 2
Sydney FC (Youth)
AUS NSW04/07/2025Sydney FC (Youth)
0 - 2
0 - 1
7 - 3
Sydney Olympic
AUS NSW29/06/2025Marconi Stallions
1 - 0
0 - 0
10 - 0
Sydney FC (Youth)
AUS NSW20/06/2025Sydney FC (Youth)
2 - 6
1 - 2
9 - 6
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
AUS NSW15/06/2025Manly United
0 - 6
0 - 2
6 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW06/06/2025Sydney FC (Youth)
3 - 1
2 - 0
6 - 7
St George City FA
AUS NSW01/06/2025Sydney United
3 - 2
2 - 1
8 - 2
Sydney FC (Youth)
AUS NSW27/05/2025St George Saints
1 - 0
1 - 0
5 - 2
Sydney FC (Youth)
AUS NSW23/05/2025Sydney FC (Youth)
2 - 0
0 - 0
2 - 4
Spirit FC
AUS NSW18/05/2025Rockdale City Suns
2 - 1
2 - 0
6 - 5
Sydney FC (Youth)
AUS NSW11/05/2025Blacktown City Demons
0 - 5
0 - 2
5 - 4
Sydney FC (Youth)
AUS NSW25/04/2025Sydney FC (Youth)
2 - 0
0 - 0
4 - 0
Sutherland Sharks
AUS NSW18/04/2025Sydney FC (Youth)
2 - 2
2 - 0
4 - 8
Wollongong Wolves
AUS NSW11/04/2025Sydney FC (Youth)
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Central Coast Mariners (Youth)
AUS NSW05/04/2025Western Sydney Wanderers AM
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Sydney FC (Youth)
Blacktown City Demons
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUS NSW17/08/2025Blacktown City Demons
1 - 0
0 - 0
3 - 4
Western Sydney Wanderers AM
AUS NSW13/08/2025Sydney United
1 - 0
0 - 0
8 - 2
Blacktown City Demons
AUS NSW03/08/2025Blacktown City Demons
2 - 2
1 - 0
7 - 5
Mt Druitt Town Rangers FC
AUS NSW27/07/2025St George Saints
3 - 2
2 - 1
5 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW19/07/2025Sutherland Sharks
1 - 2
0 - 2
6 - 1
Blacktown City Demons
AUS NSW11/07/2025Manly United
3 - 2
2 - 0
4 - 6
Blacktown City Demons
AUS NSW06/07/2025Blacktown City Demons
1 - 3
0 - 1
1 - 7
Rockdale City Suns
AUS NSW28/06/2025Sydney Olympic
0 - 2
0 - 1
8 - 3
Blacktown City Demons
AUS NSW22/06/2025Blacktown City Demons
3 - 1
1 - 0
5 - 2
St George City FA
AUS NSW15/06/2025A.P.I.A. Leichhardt Tigers
1 - 0
1 - 0
9 - 0
Blacktown City Demons
AUS NSW08/06/2025Blacktown City Demons
1 - 0
1 - 0
5 - 2
Central Coast Mariners (Youth)
A FFA Cup04/06/2025Blacktown City Demons
1 - 2
1 - 1
5 - 2
SD Raiders FC
AUS NSW31/05/2025Spirit FC
4 - 1
2 - 1
3 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW25/05/2025Blacktown City Demons
0 - 2
0 - 1
5 - 5
Marconi Stallions
AUS NSW17/05/2025Wollongong Wolves
0 - 1
0 - 0
1 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW11/05/2025Blacktown City Demons
0 - 5
0 - 2
5 - 4
Sydney FC (Youth)
A FFA Cup07/05/2025Wollongong Olympic FC
1 - 3
1 - 0
1 - 5
Blacktown City Demons
AUS NSW04/05/2025Western Sydney Wanderers AM
0 - 4
0 - 2
4 - 7
Blacktown City Demons
AUS NSW27/04/2025Blacktown City Demons
3 - 2
0 - 2
6 - 2
Sydney United
AUS NSW19/04/2025Mt Druitt Town Rangers FC
2 - 3
1 - 2
6 - 10
Blacktown City Demons
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Sydney FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
AUS NSW31/08/2025ChủRockdale City Suns9 Ngày
Blacktown City Demons
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
AUS NSW31/08/2025ChủWollongong Wolves9 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
40%
Thắng
[14]
61%
[5]
56%
Hòa
[4]
45%
[14]
59%
Thua
[10]
42%
Chủ/khách
[5]
42%
Thắng
[7]
59%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[5]
56%
Thua
[4]
45%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
38
Tổng bàn thắng
46
41
Tổng thua
47
1.36
TB bàn thắng
1.64
1.46
TB bàn thua
1.68
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
22
18
Tổng thua
27
1.31
TB bàn thắng
1.57
1.38
TB bàn thua
1.93
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
9
8
Tổng thua
10
0.8
TB bàn thắng
1.5
1.46
TB bàn thua
1.7
away