SOI KÈO

Chinese Super League
Meizhou Hakka
VS
Zhejiang Professional FC
18:00 Chủ nhật 24/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Meizhou Hakka
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21821138.1%1257.1%733.3%
Sân nhà1031630%990%00%
Sân khách1151545.5%327.3%763.6%
6 trận gần6
BTBBTB
33.3%
XTXX
Meizhou Hakka
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21911142.9%838.1%1047.6%
Sân nhà1031630%660%220%
Sân khách1160554.5%218.2%872.7%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
XXTXXT
Zhejiang Professional FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22121954.5%1359.1%836.4%
Sân nhà1280466.7%866.7%325%
Sân khách1041540%550%550%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
XXTTTT
Zhejiang Professional FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22131859.1%627.3%1359.1%
Sân nhà1280466.7%433.3%758.3%
Sân khách1051450%220%660%
6 trận gần6
TTTTBB
66.7%
XXTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Meizhou Hakka
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2144132645161419.0%
Sân nhà10307162691530.0%
Sân khách1114610197129.1%
6 trận gần61146124016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng215511722201423.8%
Sân nhà1022641581520.0%
Sân khách1133537121027.3%
6 trận gần6123175016.7%
Zhejiang Professional FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng22967443433640.9%
Sân nhà12651271723450.0%
Sân khách10316171710730.0%
6 trận gần641115913066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng221057191135445.5%
Sân nhà1272312623258.3%
Sân khách103347512930.0%
6 trận gần63124310050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL16/04/2025Zhejiang Professional FC
2 - 2
2 - 0
3 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL07/07/2024Zhejiang Professional FC
4 - 0
3 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL31/03/2024Meizhou Hakka
1 - 2
0 - 0
1 - 9
Zhejiang Professional FC
CHA CSL19/10/2023Meizhou Hakka
1 - 1
1 - 0
6 - 8
Zhejiang Professional FC
CHA CSL28/06/2023Zhejiang Professional FC
3 - 0
1 - 0
5 - 9
Meizhou Hakka
CHA CSL10/12/2022Zhejiang Professional FC
2 - 0
1 - 0
3 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL14/09/2022Meizhou Hakka
0 - 0
0 - 0
8 - 3
Zhejiang Professional FC
CHA D129/05/2021Zhejiang Professional FC
5 - 4
2 - 4
7 - 2
Meizhou Hakka
CHA D105/05/2021Meizhou Hakka
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA D129/10/2020Meizhou Hakka
4 - 2
2 - 2
5 - 1
Zhejiang Professional FC
CHA D110/10/2020Zhejiang Professional FC
1 - 1
1 - 1
2 - 2
Meizhou Hakka
CHA D124/09/2020Meizhou Hakka
2 - 2
1 - 0
6 - 2
Zhejiang Professional FC
CHA D118/08/2019Meizhou Hakka
1 - 2
0 - 0
6 - 9
Zhejiang Professional FC
CHA D128/04/2019Zhejiang Professional FC
0 - 1
0 - 0
11 - 3
Meizhou Hakka
CHA D103/11/2018Meizhou Hakka
2 - 1
1 - 1
-
Zhejiang Professional FC
CHA D121/07/2018Zhejiang Professional FC
0 - 0
0 - 0
14 - 2
Meizhou Hakka
CHA D119/08/2017Meizhou Hakka
1 - 2
0 - 1
-
Zhejiang Professional FC
CHA D129/04/2017Zhejiang Professional FC
1 - 0
0 - 0
6 - 5
Meizhou Hakka
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Meizhou Hakka
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL16/08/2025Changchun Yatai
1 - 0
1 - 0
4 - 9
Meizhou Hakka
CHA CSL10/08/2025Wuhan Three Towns
1 - 2
0 - 1
3 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL02/08/2025Meizhou Hakka
2 - 4
0 - 4
10 - 2
Shanghai Port
CHA CSL27/07/2025Shandong Taishan
3 - 0
0 - 0
9 - 2
Meizhou Hakka
CHA CSL19/07/2025Henan Football Club
1 - 1
0 - 0
9 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL29/06/2025Meizhou Hakka
1 - 2
0 - 2
7 - 2
Tianjin Tigers
CHA CSL25/06/2025Meizhou Hakka
0 - 4
0 - 2
5 - 6
Beijing Guoan
CHA CSL13/06/2025Dalian Zhixing
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CFC20/05/2025Guangxi Hengchen
2 - 1
1 - 1
8 - 7
Meizhou Hakka
CHA CSL16/05/2025Yunnan Yukun
2 - 0
1 - 0
3 - 11
Meizhou Hakka
CHA CSL10/05/2025Meizhou Hakka
0 - 4
0 - 3
5 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL06/05/2025Meizhou Hakka
1 - 3
0 - 0
8 - 8
Shanghai Shenhua
CHA CSL02/05/2025Qingdao Youth Island
3 - 1
1 - 0
4 - 11
Meizhou Hakka
CHA CSL27/04/2025Qingdao Manatee
1 - 1
0 - 1
5 - 2
Meizhou Hakka
CHA CSL20/04/2025Meizhou Hakka
3 - 0
0 - 0
9 - 2
Shenzhen Xinpengcheng
CHA CSL16/04/2025Zhejiang Professional FC
2 - 2
2 - 0
3 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL11/04/2025Meizhou Hakka
1 - 3
0 - 2
16 - 5
Changchun Yatai
CHA CSL06/04/2025Meizhou Hakka
3 - 1
0 - 1
6 - 1
Wuhan Three Towns
CHA CSL02/04/2025Shanghai Port
2 - 1
2 - 0
2 - 4
Meizhou Hakka
CHA CSL29/03/2025Meizhou Hakka
3 - 4
3 - 1
2 - 7
Shandong Taishan
Zhejiang Professional FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA CSL20/08/2025Zhejiang Professional FC
2 - 0
1 - 0
2 - 7
Tianjin Tigers
CHA CSL16/08/2025Zhejiang Professional FC
0 - 0
0 - 0
1 - 5
Shanghai Shenhua
CHA CSL10/08/2025Zhejiang Professional FC
3 - 4
2 - 1
5 - 6
Beijing Guoan
CHA CSL03/08/2025Shenzhen Xinpengcheng
2 - 4
0 - 1
6 - 2
Zhejiang Professional FC
CHA CSL27/07/2025Zhejiang Professional FC
3 - 2
0 - 1
7 - 2
Wuhan Three Towns
CHA CSL18/07/2025Zhejiang Professional FC
3 - 1
0 - 1
7 - 8
Yunnan Yukun
CHA CSL30/06/2025Dalian Zhixing
1 - 0
1 - 0
7 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL25/06/2025Qingdao Manatee
0 - 3
0 - 0
1 - 6
Zhejiang Professional FC
CFC22/06/2025Henan Football Club
3 - 2
0 - 1
4 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL14/06/2025Zhejiang Professional FC
2 - 2
0 - 1
5 - 5
Shanghai Port
CFC20/05/2025Guangzhou dandelion FC
0 - 1
0 - 1
1 - 15
Zhejiang Professional FC
CHA CSL16/05/2025Zhejiang Professional FC
2 - 2
2 - 1
3 - 6
Henan Football Club
CHA CSL10/05/2025Shandong Taishan
4 - 2
1 - 1
4 - 2
Zhejiang Professional FC
CHA CSL05/05/2025Chengdu Rongcheng FC
2 - 1
1 - 0
9 - 1
Zhejiang Professional FC
CHA CSL01/05/2025Zhejiang Professional FC
4 - 2
3 - 1
3 - 7
Changchun Yatai
CHA CSL27/04/2025Zhejiang Professional FC
2 - 1
0 - 0
1 - 3
Qingdao Youth Island
CHA CSL20/04/2025Tianjin Tigers
2 - 0
0 - 0
3 - 4
Zhejiang Professional FC
CHA CSL16/04/2025Zhejiang Professional FC
2 - 2
2 - 0
3 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL12/04/2025Shanghai Shenhua
3 - 2
1 - 0
8 - 3
Zhejiang Professional FC
CHA CSL06/04/2025Beijing Guoan
2 - 0
1 - 0
10 - 8
Zhejiang Professional FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát
41
Guo Quanbo
GK
20
Wang Jianan
RB
6
Liao JunJian
CB
11
Darick Kobie Morris
CB
31
Rao Weihui
LB
16
Yang Chaosheng
RW
4
Branimir Jocic
DM
28
Zhong Haoran
CM
8
Jerome Ngom Mbekeli
LW
22
Elias Mar Omarsson
CF
10
Rodrigo Henrique
LW
Đội hình dự bị
26
Liu Yun
RW
17
Yihu Yang
LB
15
Chen Xuhuang
DM
21
Xiangxin Wei
CF
12
Sun Jianxiang
GK
23
Ruiqi Yang
CD
3
Minghe Wei
CB
33
Zhanlin Wen
CD
5
Tian Ziyi
CB
37
Yi Xianlong
LM
14
Ji Shengpan
RM
27
Deng Yubiao
DM
Zhejiang Professional FC
Đội hình xuất phát
33
Zhao Bo
GK
5
Haofan Liu
CB
36
Lucas Possignolo
CB
81
Zhang Aihui
CD
24
Wang Shiqin
LB
22
Cheng Jin
AM
10
Li Tixiang
DM
26
Sun Guowen
LB
20
Alexandru Mitrita
LW
39
Wang Yudong
LW
27
Yago Cariello
CF
Đội hình dự bị
29
Zhang Jiaqi
DM
11
Franko Andrijasevic
AM
31
Deabeas Owusu-Sekyere
LW
32
Shenping Huo
GK
1
Dong Chunyu
GK
3
Chang Wang
CB
28
Yue Xin
LB
2
Liang Nuo Heng
CB
14
Wu Wei
DM
6
Junsheng Yao
CM
7
Tao Qianglong
CF
13
Haoqi Ma
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Meizhou Hakka
Chấn thương
29
Tze Nam Yue
RB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Meizhou Hakka
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL31/08/2025KháchShenzhen Xinpengcheng7 Ngày
CHA CSL20/09/2025ChủQingdao Youth Island27 Ngày
CHA CSL26/09/2025KháchShanghai Shenhua33 Ngày
CHA CSL04/10/2025ChủQingdao Manatee41 Ngày
CHA CSL17/10/2025KháchChengdu Rongcheng FC54 Ngày
Zhejiang Professional FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA CSL13/09/2025KháchQingdao Youth Island20 Ngày
CHA CSL20/09/2025KháchChangchun Yatai27 Ngày
CHA CSL26/09/2025ChủChengdu Rongcheng FC33 Ngày
CHA CSL18/10/2025ChủShandong Taishan55 Ngày
CHA CSL25/10/2025KháchHenan Football Club62 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
31%
Thắng
[9]
70%
[4]
40%
Hòa
[6]
60%
[13]
65%
Thua
[7]
35%
Chủ/khách
[3]
34%
Thắng
[6]
67%
[0]
0%
Hòa
[5]
100%
[7]
88%
Thua
[1]
13%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
44
45
Tổng thua
34
1.24
TB bàn thắng
2.0
2.14
TB bàn thua
1.55
Chủ | Khách
16
Tổng bàn thắng
27
26
Tổng thua
17
1.6
TB bàn thắng
2.25
2.6
TB bàn thua
1.42
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
15
12
Tổng thua
9
1.0
TB bàn thắng
2.5
2.14
TB bàn thua
1.5
away