Lithuania - 1.Division
FK Riteriai
VS
Dziugas Telsiai
23:00 Thứ sáu 22/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Riteriai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng25901636%1456%1040%
Sân nhà1240833.3%758.3%541.7%
Sân khách1350838.5%753.8%538.5%
6 trận gần6
TBBBTB
33.3%
XXTXX
FK Riteriai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng25821532%1248%936%
Sân nhà1242633.3%650%650%
Sân khách1340930.8%646.2%323.1%
6 trận gần6
TBBBTB
33.3%
TTXXX
Dziugas Telsiai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng251401156%520%1768%
Sân nhà1250741.7%216.7%866.7%
Sân khách1390469.2%323.1%969.2%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
TXXTXX
Dziugas Telsiai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng251311152%1352%624%
Sân nhà1241733.3%758.3%325%
Sân khách1390469.2%646.2%323.1%
6 trận gần6
BTBTTH
50.0%
TTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Riteriai
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2535172654141012.0%
Sân nhà1222815278916.7%
Sân khách1313911276107.7%
6 trận gần6015212100.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng25291492915108.0%
Sân nhà120755157100.0%
Sân khách1322941481015.4%
6 trận gần602416200.0%
Dziugas Telsiai
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2510411222634740.0%
Sân nhà1224681210816.7%
Sân khách13805141424261.5%
6 trận gần6303789050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng256811101426824.0%
Sân nhà1214738798.3%
Sân khách135447619338.5%
6 trận gần63124210050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT D125/06/2025Dziugas Telsiai
2 - 1
0 - 1
13 - 5
FK Riteriai
LIT D119/04/2025FK Riteriai
0 - 1
0 - 0
11 - 5
Dziugas Telsiai
INT CF02/02/2025FK Riteriai
1 - 1
1 - 1
-
Dziugas Telsiai
LIT D130/09/2023FK Riteriai
0 - 0
0 - 0
7 - 0
Dziugas Telsiai
LIT D123/07/2023Dziugas Telsiai
2 - 2
1 - 2
3 - 5
FK Riteriai
LIT D121/05/2023FK Riteriai
1 - 1
0 - 0
8 - 2
Dziugas Telsiai
LIT D101/04/2023Dziugas Telsiai
1 - 1
1 - 1
3 - 4
FK Riteriai
INT CF19/02/2023FK Riteriai
0 - 0
0 - 0
-
Dziugas Telsiai
LIT D122/07/2022FK Riteriai
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Dziugas Telsiai
LIT D110/07/2022Dziugas Telsiai
1 - 4
0 - 1
3 - 3
FK Riteriai
LIT D101/05/2022FK Riteriai
3 - 0
1 - 0
6 - 2
Dziugas Telsiai
LIT D112/03/2022Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 1
7 - 9
FK Riteriai
LIT D123/07/2021FK Riteriai
3 - 2
1 - 0
7 - 7
Dziugas Telsiai
LIT D110/07/2021Dziugas Telsiai
2 - 0
0 - 0
2 - 7
FK Riteriai
LIT D112/06/2021FK Riteriai
1 - 1
0 - 0
8 - 9
Dziugas Telsiai
LIT D116/04/2021Dziugas Telsiai
1 - 4
0 - 1
2 - 6
FK Riteriai
INT CF08/02/2020FK Riteriai
3 - 0
2 - 0
2 - 5
Dziugas Telsiai
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Riteriai
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT D118/08/2025FK Zalgiris Vilnius
2 - 1
1 - 1
4 - 5
FK Riteriai
LIT D110/08/2025FK Banga Gargzdai
2 - 0
1 - 0
7 - 5
FK Riteriai
LIT D101/08/2025FK Riteriai
1 - 3
0 - 2
6 - 5
FK Panevezys
LIT D129/07/2025Hegelmann Litauen
3 - 0
1 - 0
8 - 5
FK Riteriai
LIT D120/07/2025Suduva
0 - 0
0 - 0
9 - 0
FK Riteriai
LIT D111/07/2025FK Riteriai
0 - 2
0 - 1
2 - 4
Siauliai
LIT D105/07/2025FK Riteriai
1 - 5
0 - 3
3 - 5
Kauno Zalgiris
LIT D129/06/2025FK Riteriai
0 - 2
0 - 2
4 - 6
DFK Dainava Alytus
LIT D125/06/2025Dziugas Telsiai
2 - 1
0 - 1
13 - 5
FK Riteriai
LIT D120/06/2025FK Riteriai
1 - 0
0 - 0
5 - 6
Siauliai
LIT D114/06/2025FK Riteriai
1 - 2
0 - 0
7 - 4
FK Banga Gargzdai
LIT D101/06/2025Suduva
4 - 1
3 - 0
5 - 1
FK Riteriai
LIT D124/05/2025FK Riteriai
2 - 4
2 - 2
3 - 8
Hegelmann Litauen
LIT D117/05/2025FK Panevezys
3 - 0
2 - 0
4 - 3
FK Riteriai
LIT D109/05/2025FK Zalgiris Vilnius
2 - 0
1 - 0
3 - 9
FK Riteriai
LIT D104/05/2025Kauno Zalgiris
3 - 1
1 - 0
12 - 5
FK Riteriai
LIT Cup29/04/2025FK Riteriai
1 - 2
1 - 1
4 - 8
Siauliai
LIT D127/04/2025DFK Dainava Alytus
1 - 1
1 - 0
2 - 0
FK Riteriai
LIT D119/04/2025FK Riteriai
0 - 1
0 - 0
11 - 5
Dziugas Telsiai
LIT D116/04/2025Siauliai
2 - 2
1 - 0
3 - 3
FK Riteriai
Dziugas Telsiai
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT D117/08/2025Dziugas Telsiai
1 - 2
0 - 1
7 - 6
Kauno Zalgiris
LIT Cup12/08/2025Babrungas
1 - 2
0 - 1
1 - 3
Dziugas Telsiai
LIT D108/08/2025FK Panevezys
0 - 1
0 - 1
7 - 5
Dziugas Telsiai
LIT D104/08/2025Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 1
3 - 7
Hegelmann Litauen
LIT D127/07/2025Suduva
2 - 3
0 - 2
5 - 6
Dziugas Telsiai
LIT D119/07/2025FK Zalgiris Vilnius
2 - 0
0 - 0
8 - 4
Dziugas Telsiai
LIT D113/07/2025Dziugas Telsiai
0 - 0
0 - 0
4 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D106/07/2025DFK Dainava Alytus
0 - 2
0 - 1
7 - 5
Dziugas Telsiai
LIT D129/06/2025Siauliai
5 - 0
2 - 0
2 - 4
Dziugas Telsiai
LIT D125/06/2025Dziugas Telsiai
2 - 1
0 - 1
13 - 5
FK Riteriai
LIT D120/06/2025Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 1
12 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D114/06/2025Dziugas Telsiai
1 - 1
0 - 1
5 - 3
FK Panevezys
LIT D131/05/2025Dziugas Telsiai
1 - 1
1 - 1
6 - 6
FK Zalgiris Vilnius
LIT D125/05/2025Dziugas Telsiai
1 - 1
0 - 1
10 - 5
Suduva
LIT Cup21/05/2025FK Minija
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Dziugas Telsiai
LIT D117/05/2025Hegelmann Litauen
1 - 0
1 - 0
4 - 5
Dziugas Telsiai
LIT D110/05/2025Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 0
3 - 6
Kauno Zalgiris
LIT D103/05/2025Dziugas Telsiai
2 - 0
2 - 0
3 - 5
DFK Dainava Alytus
LIT Cup29/04/2025Cementininkas
2 - 3
0 - 1
-
Dziugas Telsiai
LIT D126/04/2025Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 1
6 - 1
Siauliai
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Riteriai
Đội hình xuất phát
33
Antonio Tuta
GK
6
Marko Karamarko
3
Vukasin Bulatovic
CD
5
Milanas Rutkovskis
CM
11
Andrius Kaulinis
CF
7
Leif Estevez Fernandez
AM
28
Charles Acolatse
CM
8
Armandas Sveistrys
CM
32
Arthur Pierino dos Santos
CD
9
Meinardas Mikulenas
CF
18
Arvydas Novikovas
CM
Đội hình dự bị
21
Tautvydas Alekna
CM
92
Kajus Andraikenas
GK
10
Simas Civilka
CM
71
Matas Dedura
CD
98
Denilson
CF
35
Petro Harapko
CD
50
Matas Latvys
CD
19
Rokas Stanulevicius
DM
30
Karolis Sutovicius
CD
24
Jonas Usavicius
CM
Dziugas Telsiai
Đội hình xuất phát
1
Marius Paukste
GK
24
Dejan Trajkovski
LB
23
Ibrahim Cisse
CB
4
Bacary Sane
CD
2
Valentino Vermeulen
RB
33
Lukas Ankudinovas
CB
6
Denys Bunchukov
CM
26
Oleksandr Kurtsev
CM
16
Gaston Manuel Romano
CM
10
Vilius Piliukaitis
CM
90
Ronald Sobowale
CF
Đội hình dự bị
9
Aram Baghdasaryan
CF
43
Adomas Budreckis
CM
14
Gvidas Girdvainis
CM
20
David Anane Martin
RW
3
Miroslav Pushkarov
CB
37
Danylo Ryabenko
GK
22
Mykyta Rybcynskij
CM
96
Matas Songaila
CM
11
Hirotaka Yamada
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LIT D131/08/2025ChủDFK Dainava Alytus9 Ngày
LIT D114/09/2025KháchKauno Zalgiris23 Ngày
LIT D119/09/2025ChủFK Zalgiris Vilnius28 Ngày
Dziugas Telsiai
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LIT D131/08/2025ChủSiauliai9 Ngày
LIT D113/09/2025ChủDFK Dainava Alytus21 Ngày
LIT D121/09/2025KháchKauno Zalgiris30 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
24%
Thắng
[10]
77%
[5]
56%
Hòa
[4]
45%
[17]
61%
Thua
[11]
40%
Chủ/khách
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[2]
34%
Hòa
[4]
67%
[8]
58%
Thua
[6]
43%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
22
54
Tổng thua
26
1.04
TB bàn thắng
0.88
2.16
TB bàn thua
1.04
Chủ | Khách
15
Tổng bàn thắng
8
27
Tổng thua
12
1.25
TB bàn thắng
0.67
2.25
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
2
Tổng bàn thắng
7
12
Tổng thua
8
0.3
TB bàn thắng
1.2
2.16
TB bàn thua
1.3
away