SOI KÈO

Austrian Bundesliga
Wolfsberger AC
VS
Rapid Wien
22:00 Chủ nhật 24/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Wolfsberger AC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%133.3%266.7%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách1100100%00%1100%
6 trận gần3
TTB
66.7%
TXX
Wolfsberger AC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%266.7%133.3%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần3
TTB
66.7%
TTX
Rapid Wien
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311133.3%133.3%266.7%
Sân nhà20110%00%2100%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần3
BTH
33.3%
XTX
Rapid Wien
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng311133.3%00%3100%
Sân nhà210150%00%2100%
Sân khách10100%00%1100%
6 trận gần3
BHT
33.3%
XXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Wolfsberger AC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4202646650.0%
Sân nhà3102443533.3%
Sân khách11002036100.0%
6 trận gần63217311050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4211427550.0%
Sân nhà3111224433.3%
Sân khách11002035100.0%
6 trận gần62405110033.3%
Rapid Wien
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng43105210275.0%
Sân nhà2110104450.0%
Sân khách22004262100.0%
6 trận gần6231879033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220308250.0%
Sân nhà2110104350.0%
Sân khách2110204350.0%
6 trận gần6231339033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
AUT D104/05/2025Rapid Wien
0 - 1
0 - 0
14 - 4
Wolfsberger AC
AUT D120/04/2025Wolfsberger AC
5 - 1
1 - 1
5 - 5
Rapid Wien
AUT D108/02/2025Rapid Wien
1 - 3
1 - 0
3 - 7
Wolfsberger AC
AUT D114/09/2024Wolfsberger AC
1 - 1
0 - 1
4 - 2
Rapid Wien
AUT D111/02/2024Wolfsberger AC
0 - 2
0 - 1
6 - 5
Rapid Wien
AUT D117/09/2023Rapid Wien
3 - 3
2 - 0
7 - 6
Wolfsberger AC
AUT D126/02/2023Wolfsberger AC
1 - 2
0 - 2
4 - 3
Rapid Wien
AUT CUP04/02/2023Wolfsberger AC
1 - 1
0 - 0
6 - 6
Rapid Wien
AUT D110/09/2022Rapid Wien
1 - 3
0 - 2
10 - 4
Wolfsberger AC
AUT D121/05/2022Wolfsberger AC
2 - 1
0 - 1
6 - 8
Rapid Wien
AUT D110/04/2022Rapid Wien
2 - 1
1 - 0
7 - 9
Wolfsberger AC
AUT D107/11/2021Wolfsberger AC
4 - 1
3 - 1
4 - 6
Rapid Wien
AUT D108/08/2021Rapid Wien
3 - 0
1 - 0
5 - 6
Wolfsberger AC
AUT D109/05/2021Rapid Wien
1 - 2
0 - 0
6 - 3
Wolfsberger AC
AUT D104/04/2021Wolfsberger AC
1 - 8
1 - 2
2 - 10
Rapid Wien
AUT D110/02/2021Rapid Wien
1 - 0
1 - 0
2 - 2
Wolfsberger AC
AUT D125/10/2020Wolfsberger AC
3 - 4
0 - 2
2 - 7
Rapid Wien
AUT D105/07/2020Wolfsberger AC
3 - 1
2 - 0
11 - 2
Rapid Wien
AUT D114/06/2020Rapid Wien
2 - 1
1 - 0
4 - 4
Wolfsberger AC
AUT D107/03/2020Wolfsberger AC
2 - 2
1 - 1
4 - 5
Rapid Wien
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA ECL22/08/2025Wolfsberger AC
2 - 1
1 - 1
8 - 5
Omonia Nicosia FC
AUT D117/08/2025Wolfsberger AC
3 - 0
2 - 0
3 - 2
FC Blau Weiss Linz
UEFA EL15/08/2025Wolfsberger AC
0 - 0
0 - 0
3 - 7
PAOK Saloniki
AUT D110/08/2025Austria Wien
0 - 2
0 - 2
5 - 2
Wolfsberger AC
UEFA EL08/08/2025PAOK Saloniki
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Wolfsberger AC
AUT D102/08/2025Wolfsberger AC
0 - 2
0 - 0
6 - 3
Rheindorf Altach
AUT CUP25/07/2025Wallern
1 - 3
1 - 1
3 - 3
Wolfsberger AC
INT CF19/07/2025Wolfsberger AC
1 - 0
1 - 0
4 - 6
Istra 1961 Pula
INT CF16/07/2025Wolfsberger AC
3 - 2
2 - 2
5 - 1
Besiktas JK
INT CF13/07/2025Wolfsberger AC
3 - 3
2 - 1
3 - 1
FC Karpaty Lviv
INT CF09/07/2025Wolfsberger AC
0 - 2
0 - 1
1 - 7
Sporting Braga
INT CF05/07/2025Kapfenberg
1 - 7
1 - 3
7 - 7
Wolfsberger AC
INT CF28/06/2025Wolfsberger AC
5 - 0
1 - 0
7 - 2
Deutschlandsberger SC
AUT D124/05/2025Sturm Graz
1 - 1
1 - 0
4 - 5
Wolfsberger AC
AUT D118/05/2025Wolfsberger AC
1 - 2
0 - 0
8 - 6
Austria Wien
AUT D111/05/2025Wolfsberger AC
2 - 0
1 - 0
5 - 5
FC Blau Weiss Linz
AUT D104/05/2025Rapid Wien
0 - 1
0 - 0
14 - 4
Wolfsberger AC
AUT CUP01/05/2025Wolfsberger AC
1 - 0
0 - 0
6 - 3
TSV Hartberg
AUT D127/04/2025Wolfsberger AC
2 - 1
1 - 0
2 - 1
Red Bull Salzburg
AUT D123/04/2025Red Bull Salzburg
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UEFA ECL22/08/2025Gyori ETO
2 - 1
0 - 0
4 - 10
Rapid Wien
AUT D117/08/2025Rapid Wien
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Rheindorf Altach
UEFA ECL15/08/2025Dundee United
2 - 2
2 - 0
1 - 8
Rapid Wien
AUT D110/08/2025Sturm Graz
1 - 2
0 - 0
6 - 4
Rapid Wien
UEFA ECL08/08/2025Rapid Wien
2 - 2
2 - 1
10 - 3
Dundee United
AUT D103/08/2025Rapid Wien
1 - 0
1 - 0
9 - 0
FC Blau Weiss Linz
UEFA ECL01/08/2025Rapid Wien
4 - 2
2 - 0
6 - 5
Decic Tuzi
AUT CUP27/07/2025FC Wacker Innsbruck
0 - 1
0 - 0
2 - 2
Rapid Wien
UEFA ECL25/07/2025Decic Tuzi
0 - 2
0 - 2
7 - 10
Rapid Wien
INT CF20/07/2025Rapid Wien
1 - 1
0 - 1
6 - 5
Union Berlin
INT CF12/07/2025Rapid Wien
5 - 2
3 - 0
-
MSK Zilina
INT CF05/07/2025Rapid Wien
1 - 0
1 - 0
5 - 4
Artis Brno
INT CF28/06/2025USV Scheiblingkirchen-Warth
0 - 5
0 - 2
3 - 11
Rapid Wien
AUT D101/06/2025Rapid Wien
3 - 0
1 - 0
7 - 4
LASK Linz
AUT D129/05/2025LASK Linz
3 - 1
1 - 1
3 - 8
Rapid Wien
AUT D124/05/2025Red Bull Salzburg
4 - 2
3 - 1
2 - 5
Rapid Wien
AUT D118/05/2025Rapid Wien
3 - 1
2 - 0
4 - 4
Sturm Graz
AUT D111/05/2025Austria Wien
1 - 2
0 - 1
10 - 3
Rapid Wien
AUT D104/05/2025Rapid Wien
0 - 1
0 - 0
14 - 4
Wolfsberger AC
AUT D127/04/2025Rapid Wien
0 - 0
0 - 0
4 - 4
FC Blau Weiss Linz
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Wolfsberger AC
Đội hình xuất phát
12
Nikolas Polster
GK
37
Nicolas Wimmer
CB
27
Chibuike Nwaiwu
CB
22
Dominik Baumgartner
CB
77
Rene Renner
LB
18
Alessandro Schopf
CM
8
Simon Piesinger
DM
2
Boris Matic
RB
11
Thierno Ballo
LW
20
Dejan Zukic
AM
32
Markus Pink
CF
Đội hình dự bị
34
Emmanuel Agyeman Ofori
CM
17
David Atanga
RW
15
Cheick Diabate
CB
25
Adama Drame
CB
7
Angelo Gattermayer
RW
13
Tobias Gruber
CB
1
Lukas Gutlbauer
GK
6
Florent Hajdini
DM
21
David Skubl
GK
30
Marco Sulzner
DM
31
Fabian Wohlmuth
RB
Rapid Wien
Đội hình xuất phát
1
Niklas Hedl
GK
77
Bendeguz Bolla
RB
55
Nenad Cvetkovic
CB
6
Serge Raux Yao
CB
38
Jannes Horn
CB
21
Louis Schaub
RM
8
Lukas Grgic
DM
29
Amane Romeo
CM
10
Petter Nosa Dahl
LW
9
Ercan Kara
CF
90
Janis Antiste
CF
Đội hình dự bị
20
Ange Ahoussou
CB
23
Jonas Antonius Auer
LB
61
Furkan Demir
RB
25
Paul Gartler
GK
51
Benjamin Gschl
GK
71
Claudy Mbuyi
CF
28
Moritz Oswald
RB
49
Andrija Radulovic
RW
18
Matthias Seidl
LM
40
Dalibor Velimirovic
DM
41
Dominik Weixelbraun
LW
15
Nikolaus Wurmbrand
RW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Wolfsberger AC
Chấn thương
10
Donis Avdijaj
LW
9
Erik Kojzek
CF
Rapid Wien
Chấn thương
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
DM
24
Jean Marcelin Kone
CB
27
Noah Bischof
CF
4
Jakob Maximilian Scholler
CB
47
Amin Groller
CB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UEFA ECL28/08/2025KháchOmonia Nicosia FC4 Ngày
AUT D131/08/2025KháchWSG Swarovski Tirol7 Ngày
AUT D113/09/2025ChủRed Bull Salzburg20 Ngày
AUT CUP16/09/2025KháchSVG Reichenau23 Ngày
AUT D120/09/2025KháchTSV Hartberg27 Ngày
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UEFA ECL29/08/2025ChủGyori ETO4 Ngày
AUT D131/08/2025KháchTSV Hartberg7 Ngày
AUT D113/09/2025ChủWSG Swarovski Tirol20 Ngày
AUT CUP16/09/2025KháchSV Oberwart23 Ngày
AUT D120/09/2025KháchGrazer AK27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
40%
Thắng
[3]
60%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
6
Tổng bàn thắng
5
4
Tổng thua
2
1.5
TB bàn thắng
1.25
1.0
TB bàn thua
0.5
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
1
4
Tổng thua
0
1.33
TB bàn thắng
0.5
1.33
TB bàn thua
0.0
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
8
3
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
1.3
1.0
TB bàn thua
1.2
away