SOI KÈO

K League 2
Chungbuk Cheongju
VS
Incheon United
17:00 Chủ nhật 24/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Chungbuk Cheongju
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng251031240%1560%936%
Sân nhà1241733.3%650%650%
Sân khách1362546.2%969.2%323.1%
6 trận gần6
HBTBTT
50.0%
XXTTTX
Chungbuk Cheongju
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng25107840%832%832%
Sân nhà1254341.7%325%650%
Sân khách1353538.5%538.5%215.4%
6 trận gần6
HTHHHT
33.3%
XXTXTX
Incheon United
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng25171768%1248%1352%
Sân nhà13101276.9%646.2%753.8%
Sân khách1270558.3%650%650%
6 trận gần6
BTBTTT
66.7%
TXXTXT
Incheon United
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng251221148%936%728%
Sân nhà1352638.5%538.5%430.8%
Sân khách1270558.3%433.3%325%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
TTXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Chungbuk Cheongju
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2666142747241123.1%
Sân nhà132471123101315.4%
Sân khách134271624141030.8%
6 trận gần6213587033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2671181317321026.9%
Sân nhà133736716923.1%
Sân khách1344571016930.8%
6 trận gần606022600.0%
Incheon United
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng261943511761173.1%
Sân nhà13111126734184.6%
Sân khách13832251027161.5%
6 trận gần641111513066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng26139421948150.0%
Sân nhà135538520338.5%
Sân khách1384113428161.5%
6 trận gần6231439033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D213/04/2025Incheon United
2 - 1
0 - 1
9 - 5
Chungbuk Cheongju
KFAC17/04/2019Incheon United
0 - 1
0 - 1
-
Chungbuk Cheongju
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Chungbuk Cheongju
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D216/08/2025Chungbuk Cheongju
1 - 1
0 - 0
4 - 1
Hwaseong FC
KOR D210/08/2025Chungbuk Cheongju
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Bucheon FC 1995
KOR D202/08/2025Ansan Greeners FC
1 - 2
1 - 1
6 - 4
Chungbuk Cheongju
KOR D226/07/2025Chungbuk Cheongju
0 - 3
0 - 0
4 - 6
Gimpo FC
KOR D220/07/2025Chungbuk Cheongju
2 - 1
1 - 1
5 - 6
Cheonan City
KOR D212/07/2025Suwon Samsung Bluewings
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Chungbuk Cheongju
KOR D205/07/2025Chungbuk Cheongju
2 - 1
0 - 1
1 - 1
Seoul E-Land FC
KOR D229/06/2025Chungbuk Cheongju
2 - 2
1 - 0
5 - 3
Jeonnam Dragons
KOR D222/06/2025Busan I Park
2 - 2
1 - 0
6 - 3
Chungbuk Cheongju
KOR D214/06/2025Chungbuk Cheongju
0 - 1
0 - 0
2 - 2
Seongnam FC
KOR D206/06/2025Chungbuk Cheongju
0 - 2
0 - 2
6 - 10
Chungnam Asan
KOR D231/05/2025Chungbuk Cheongju
1 - 2
1 - 0
0 - 1
Gyeongnam FC
KOR D224/05/2025Chungbuk Cheongju
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Ansan Greeners FC
KOR D218/05/2025Jeonnam Dragons
4 - 1
1 - 0
3 - 2
Chungbuk Cheongju
KOR D211/05/2025Chungbuk Cheongju
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Busan I Park
KOR D204/05/2025Chungbuk Cheongju
3 - 3
3 - 1
4 - 7
Suwon Samsung Bluewings
KOR D226/04/2025Cheonan City
0 - 1
0 - 1
8 - 2
Chungbuk Cheongju
KOR D219/04/2025Seoul E-Land FC
0 - 2
0 - 1
5 - 3
Chungbuk Cheongju
KOR D213/04/2025Incheon United
2 - 1
0 - 1
9 - 5
Chungbuk Cheongju
KOR D206/04/2025Chungnam Asan
3 - 1
2 - 0
2 - 3
Chungbuk Cheongju
Incheon United
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D216/08/2025Incheon United
1 - 2
0 - 2
3 - 6
Seongnam FC
KOR D209/08/2025Busan I Park
0 - 2
0 - 1
7 - 1
Incheon United
KOR D202/08/2025Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Incheon United
KOR D227/07/2025Incheon United
4 - 2
2 - 0
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D220/07/2025Gyeongnam FC
0 - 2
0 - 0
2 - 5
Incheon United
KOR D213/07/2025Incheon United
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Chungnam Asan
KOR D205/07/2025Jeonnam Dragons
2 - 1
1 - 1
2 - 9
Incheon United
KOR D229/06/2025Gimpo FC
1 - 1
1 - 0
0 - 4
Incheon United
KOR D221/06/2025Incheon United
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Hwaseong FC
KOR D215/06/2025Suwon Samsung Bluewings
1 - 2
0 - 1
4 - 2
Incheon United
KOR D208/06/2025Incheon United
1 - 0
0 - 0
3 - 2
Bucheon FC 1995
KOR D201/06/2025Cheonan City
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Incheon United
KOR D225/05/2025Incheon United
2 - 0
1 - 0
5 - 4
Jeonnam Dragons
KOR D218/05/2025Ansan Greeners FC
0 - 2
0 - 1
6 - 0
Incheon United
KFAC14/05/2025Ulsan HD FC
3 - 0
1 - 0
6 - 1
Incheon United
KOR D210/05/2025Chungnam Asan
0 - 3
0 - 1
2 - 3
Incheon United
KOR D204/05/2025Incheon United
3 - 0
1 - 0
3 - 2
Gimpo FC
KOR D226/04/2025Bucheon FC 1995
1 - 3
1 - 3
8 - 3
Incheon United
KOR D219/04/2025Incheon United
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Cheonan City
KFAC16/04/2025Incheon United
1 - 1
1 - 0
5 - 0
Pyeongchang FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Chungbuk Cheongju
Đội hình xuất phát
23
Seung hwan Lee
GK
36
Yun Suk Young
LB
24
Seung-chan Heo
DM
4
Jop van den Avert
CB
39
Lim Jun Young
LB
25
Choi Sung Keun
DM
5
Min-seong Kim
CM
70
Kang-min Choi
CM
66
Lee Kang Han
LB
13
Kim Young Whan
CM
10
Pedro Vitor
LW
Đội hình dự bị
17
Seok-jun Hong
CF
1
Jo Su Huk
GK
99
Lee Chang Hoon
CB
71
Dong-won Lee
CM
98
Lee Hyeong Kyeong
CF
28
Ji-seung Lee
CM
2
Jae won Seo
RW
Incheon United
Đội hình xuất phát
97
Kim Dong-Heon
GK
32
Lee Ju Yong
LB
20
Harrison Andrew Delbridge
CB
0
Gun-hee Kim
CB
17
Seong min Kim
RW
19
Min-seog Kim
LW
13
Seung-gu Choi
RB
5
Lee Myoung Ju
CM
11
Gerso Fernandes
LW
77
Seung-ho Park
RW
9
Stefan Mugosa
CF
Đội hình dự bị
88
Jung Won-Jin
AM
27
Kim Bo-Seob
RW
28
Kim Geon Woong
CM
3
Lee Sang Ki
RB
1
Seong-jun Min
GK
99
Park Ho Min
CF
8
Shin Jin Ho
AM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Chungbuk Cheongju
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D230/08/2025KháchBusan I Park6 Ngày
KOR D206/09/2025ChủGyeongnam FC13 Ngày
KOR D214/09/2025ChủSeongnam FC21 Ngày
KOR D221/09/2025KháchAnsan Greeners FC28 Ngày
KOR D227/09/2025ChủCheonan City34 Ngày
Incheon United
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D230/08/2025ChủChungnam Asan6 Ngày
KOR D207/09/2025KháchBucheon FC 199514 Ngày
KOR D213/09/2025KháchCheonan City20 Ngày
KOR D220/09/2025ChủGimpo FC27 Ngày
KOR D228/09/2025KháchSeoul E-Land FC35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
24%
Thắng
[19]
76%
[6]
60%
Hòa
[4]
40%
[14]
83%
Thua
[3]
18%
Chủ/khách
[2]
16%
Thắng
[11]
85%
[4]
80%
Hòa
[1]
20%
[7]
88%
Thua
[1]
13%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
27
Tổng bàn thắng
51
47
Tổng thua
17
1.04
TB bàn thắng
1.96
1.81
TB bàn thua
0.65
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
26
23
Tổng thua
7
0.85
TB bàn thắng
2.0
1.77
TB bàn thua
0.54
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
11
8
Tổng thua
5
0.8
TB bàn thắng
1.8
1.81
TB bàn thua
0.8
away